Có 1 kết quả:

逃兵 táo bīng ㄊㄠˊ ㄅㄧㄥ

1/1

táo bīng ㄊㄠˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

army deserter

Bình luận 0